Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 30-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 09:00 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,320.00 153.00 | 16,420.00 188.00 | 16,730.00 -95.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,667.00 197.00 | 17,834.00 294.00 | 18,490 660.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,463 25,463 | 25,565 139.00 | 26,245 -131.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,373.89 | 3,395.00 -12.97 | 3,506.00 -13.44 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,361.96 21.96 | 3,492.29 -17.71 |
Euro | EUR | 27,260 1,969.00 | 27,340 1,947.00 | 27,720 1,925.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,869 28,869 | 29,136 -251.00 | 30,083 30,083 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.00 3,088.00 | 3,117.00 3,117.00 | 3,218.00 3,218.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.93 | 313.11 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 46.08 | 220.10 45.50 | 223.50 42.89 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.74 16.74 | 0.00 -19.70 | 19.59 -2.21 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,820 | 83,049 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.73 0.36 | 1.68 0.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,157.16 | 5,432.85 5,432.85 | 5,553.87 -107.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,399.00 -14.98 | 2,519.00 1.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,087.00 -141.00 | 15,594.00 15,594.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 365.00 -20.30 | 469.00 42.27 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.62 | 6,800.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,282.29 23.29 | 2,380.27 -13.73 |
Đô la Singapore | SGD | 17,593.00 -12.00 | 17,628.00 -84.00 | 18,279 59.00 |
Bạc Thái | THB | 660.58 -15.42 | 667.25 -11.75 | 727.74 9.74 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -722.58 | 0.00 | 0.00 -819.99 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -24,510.00 | 24,435 -75.00 | 24,835 45.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.